Vòng bảng Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1994

Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (từ UTC−4 đến UTC-7)

Bảng A

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 România32015506
 Thụy Sĩ311154+14
 Hoa Kỳ31113304
 Colombia310245−13
18 tháng 6
Hoa Kỳ 1–1 Thụy SĩPontiac Silverdome, Pontiac
Colombia 1–3 RomâniaRose Bowl, Pasadena
22 tháng 6
România 1–4 Thụy SĩPontiac Silverdome, Pontiac
Hoa Kỳ 2–1 ColombiaRose Bowl, Pasadena
26 tháng 6
Thụy Sĩ 0–2 ColombiaSân vận động Stanford, Stanford
Hoa Kỳ 0–1 RomâniaRose Bowl, Pasadena

Bảng B

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Brasil321061+57
 Thụy Điển312064+25
 Nga310276+13
 Cameroon4022311−82
19 tháng 6
Cameroon 2–2 Thụy ĐiểnRose Bowl, Pasadena
20 tháng 6
Brasil 2–0 NgaSân vận động Stanford, Stanford
24 tháng 6
Brasil 3–0 CameroonSân vận động Stanford, Stanford
Thụy Điển 3–1 NgaPontiac Silverdome, Pontiac
28 tháng 6
Nga 6–1 CameroonSân vận động Stanford, Stanford
Brasil 1–1 Thụy ĐiểnPontiac Silverdome, Pontiac

Bảng C

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Đức321053+27
 Tây Ban Nha312064+25
 Hàn Quốc302145−12
 Bolivia301214−31
17 tháng 6
Đức 1–0 BoliviaSoldier Field, Chicago
Tây Ban Nha 2–2 Hàn QuốcCotton Bowl, Dallas
21 tháng 6
Đức 1–1 Tây Ban NhaSoldier Field, Chicago
23 tháng 6
Hàn Quốc 0–0 BoliviaSân vận động Foxboro, Foxborough
27 tháng 6
Bolivia 1–3 Tây Ban NhaSoldier Field, Chicago
Đức 3–2 Hàn QuốcCotton Bowl, Dallas

Bảng D

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Nigeria320162+46
 Bulgaria320163+36
 Argentina320163+36
 Hy Lạp3003010−100
21 tháng 6
Argentina 4–0 Hy LạpSân vận động Foxboro, Foxborough
Nigeria 3–0 BulgariaCotton Bowl, Dallas
25 tháng 6
Argentina 2–1 NigeriaSân vận động Foxboro, Foxborough
26 tháng 6
Bulgaria 4–0 Hy LạpSoldier Field, Chicago
30 tháng 6
Argentina 0–2 BulgariaCotton Bowl, Dallas
Hy Lạp 0–2 NigeriaSân vận động Foxboro, Foxborough

Bảng E

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 México31113304
 Cộng hòa Ireland31112204
 Ý31112204
 Na Uy31111104
18 tháng 6
Ý 0–1 Cộng hòa IrelandSân vận động Giants, East Rutherford
19 tháng 6
Na Uy 1–0 MéxicoSân vận động RFK, Washington
23 tháng 6
Ý 1–0 Na UySân vận động Giants, East Rutherford
24 tháng 6
México 2–1 Cộng hòa IrelandCitrus Bowl, Orlando
28 tháng 6
Ý 1–1 MéxicoSân vận động RFK, Washington
Cộng hòa Ireland 0–0 Na UySân vận động Giants, East Rutherford

Bảng F

ĐộiTr
T
H
B
BT
BB
HS
Đ
 Hà Lan320143+16
 Ả Rập Xê Út320143+16
 Bỉ320121+16
 Maroc300325−30
19 tháng 6
Bỉ 1–0 MarocCitrus Bowl, Orlando
20 tháng 6
Hà Lan 2–1 Ả Rập Xê ÚtSân vận động RFK, Washington
25 tháng 6
Ả Rập Xê Út 2–1 MarocSân vận động Giants, East Rutherford
Bỉ 1–0 Hà LanCitrus Bowl, Orlando
29 tháng 6
Bỉ 0–1 Ả Rập Xê ÚtSân vận động RFK, Washington
Maroc 1–2 Hà LanCitrus Bowl, Orlando

Thứ tự các đội xếp thứ ba

BảngĐộiTrậnThắngHoàThuaBTBBHSĐiểm
D Argentina320163+36
F Bỉ320121+16
A Hoa Kỳ31113304
E Ý31112204
B Nga310276+13
C Hàn Quốc302145−12

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_1994 http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u... http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/u...